Characters remaining: 500/500
Translation

nóng bức

Academic
Friendly

Từ "nóng bức" trong tiếng Việt một tính từ dùng để mô tả cảm giác nóng nực, khó chịu, thường liên quan đến thời tiết hoặc môi trường xung quanh. Khi nói "nóng bức", người ta thường cảm thấy oi ả, không thoải mái do nhiệt độ cao.

Định nghĩa:
  • Nóng bức: cảm giác nóng nực, khó chịu, thường xảy ra trong những ngày oi ả hay ở những nơi nhiệt độ cao. có thể gây ra sự mệt mỏi không thoải mái cho con người.
dụ sử dụng:
  1. Thời tiết: "Hôm nay trời nóng bức quá, tôi không muốn ra ngoài."
  2. Cảm giác: "Sau khi chạy bộ dưới nắng, tôi cảm thấy nóng bức cần uống nước ngay."
  3. Mô tả không gian: "Trong phòng không quạt, thật sự rất nóng bức."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mặc dù đã vào mùa thu, nhưng thời tiết vẫn còn nóng bức, khiến mọi người cảm thấy khó chịu."
  • "Hàng ngày, khi đi làm dưới cái nắng nóng bức, tôi luôn mang theo nước để giữ cơ thể mát mẻ."
Biến thể từ gần giống:
  • Nóng nực: Cũng có nghĩa tương tự như "nóng bức", tuy nhiên "nóng nực" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về cảm giác khó chịu do thời tiết.
  • Nóng: Có thể dùng để chỉ nhiệt độ cao nhưng không nhất thiết phải cảm giác khó chịu.
  • Bức bối: Thường chỉ tâm trạng ngột ngạt, khó chịu, có thể không chỉ do thời tiết còn do tình huống hay môi trường sống.
Từ đồng nghĩa:
  • Oii: Cảm giác khó chịu do nóng.
  • Khó chịu: Mặc dù không chỉ dừng lạinhiệt độ, nhưng có thể dùng để mô tả cảm xúc khi thời tiết nóng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "nóng bức", người nói thường muốn nhấn mạnh cảm giác khó chịu nhiều hơn so với chỉ đơn thuần "nóng".
  • "Nóng bức" thường được dùng trong bối cảnh mô tả thời tiết, nhưng cũng có thể áp dụng cho không gian kín, như một căn phòng không thông gió.
  1. Cg. Nóng nực. Nói trời nóng làm cho khó chịu.

Comments and discussion on the word "nóng bức"